題庫總數:10 | ||
是非題:2 (○:2、╳:0) | ||
選擇題:8 (A:0、B:4、C:1、D:3) | ||
多選題:0 | ||
roddayeye整理,嚴禁抄襲 roddayeye.pixnet.net/blog | ||
Q | r | Các phương pháp phòng ngừa bệnh lao bao gồm ? |
o | Tránh tập trung đông người | |
d | Tránh ăn thịt sống | |
d | Đeo khẩu trang | |
v | a | Đáp án (a) và (c) |
y | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | e | Loại vi khuẩn nào dưới đây gây ra bệnh lao? |
y | Vi khuẩn E.coli (Escherichia coli) | |
v | e | Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis |
. | Liên cầu khuẩn Streptococcus | |
r | Tụ cầu khuẩn Staphylococcus | |
o | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | d | Xét nghiệm giải phóng Interferon Gamma (IGRA) là gì ? |
d | Là 1 loại xét nghiệm về da | |
v | a | Là 1 loại xét nghiệm máu |
y | Một loại xét nghiệm nước tiểu | |
e | Một loại xét nghiệm dịch đờm | |
y | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | e | Để đảm bảo sức khỏe của người đã tiếp xúc với bệnh lao kiến nghị những người này nên thực hiện xét nghiệm nhiễm trung lao tiềm ẩn (LTBI) |
v | . | ○ |
r | ╳ | |
o | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | d | Con đường lây nhiễm chủ yếu của bệnh lao ? |
d | Thực phẩm | |
v | a | Không khí và giọt bắn |
y | Máu | |
e | Tiếp xúc trực tiếp | |
y | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | e | Các triệu chứng của bệnh lao là gì ? |
. | Ho, tức ngực | |
r | Sụt cân | |
o | Mệt mỏi, chán ăn | |
v | d | Tất cả các đáp án trên |
d | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | a | Nhiễm lao tiềm ẩn (LTBI) không gây lây nhiễm nhưng sẽ có nguy cơ mắc bệnh lao trong đời, nguy cơ mắc 5-10% |
v | y | ○ |
e | ╳ | |
y | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | e | Việc chuẩn đoán bệnh lao chủ yếu được dựa vào những xét nghiệm nào ? |
. | Xét nghiệm máu | |
r | Xét nghiệm nước tiểu | |
v | o | Xét nghiệm dịch và X-Quang ngực |
d | Siêu âm | |
d | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | a | Những yếu tố nào dưới đây ảnh hưởng đến khả năng lây nhiễm của bệnh lao ? |
y | Môi trường | |
e | Mức độ thông thoáng | |
y | Mật độ và độc lực của vi khuẩn lao | |
v | e | Tất cả các đáp án trên |
. | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
Q | r | Nên lựa chọn môi trường sống như thế nào cho bệnh nhân lao ? |
o | ẩm ướt | |
v | d | Thông thoáng |
d | Âm u, tối | |
a | Kín | |
y | r.o.d.d.a.y.e.y.e. | |
e | ||
roddayeye整理,嚴禁抄襲 roddayeye.pixnet.net/blog |
全站熱搜